1. Vì sao thực dân Anh buộc phải công nhận nền độc lập hoàn toàn của ấn Độ.
a) Do cuộc đấu tranh quyết liệt của nhân dân sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
- Khởi nghĩa của thủy thủ trên chiến hạm ở Bombay.
- Bãi công của 20 vạn công nhân, sinh viên, học sinh và nhân dân Bombay, công nhân ở nhiều thành phố khác như Cancutta, Mađơrat cũng hưởng ứng bãi công.
Nông dân đấu tranh đòi chỉ nộp địa tô 1/3 số thu hoạch cho địa chủ, nhiều nơi nông dân nổi dậy cướp tài sản của địa chủ.
b) Đế quốc Anh thấy không thể tiếp tục thống trị ấn Độ theo kiểu cũ, do đó đã thương lượng với Đảng Quốc đại và Liên đoàn Hồi giáo chia ấn Độ thành hai quốc gia dựa trên cơ sở tôn giáo: ấn Độ của những người theo ấn Độ giáo và Pakitxtan của những người theo Hồi giáo; hai nước được hưởng quy chế tự trị và thành lập chính phủ dân tộc riêng của mình.
Kế hoạch này là một thủ đoạn của đế quốc Anh nhằm xoa dịu phong trào đấu tranh của người ấn, đồng thời gieo mầm nguy cơ chia rẽ sắc tộc và tôn giáo ở ấn Độ. Nhưng nhân dân ấn Độ coi đây chỉ là một bước tiến trên chặng đường tiến tới độc lập hoàn toàn. Vì vậy, Đảng Quốc đại đã cùng nhân dân đấu tranh đòi xoá bỏ quy chế tự trị để thiết lập một quốc gia độc lập. Trước sức ép đấu tranh mạnh mẽ của nhân dân ấn Độ, thực dân Anh buộc phải công nhận nền độc lập của nước này.
Ngày 26-1-1950, ấn Độ tuyên bố độc lập và nước Cộng hoà ấn Độ chính thức thành lập.
- Sự thành lập nước Cộng hoà ấn Độ đánh dấu một bước ngoặt trọng đại trong lịch sử ấn Độ và là thắng lợi chung của phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
2. Những thành tựu nổi bật về kinh tế xã hội và ngoại giao của nước Cộng hòa ấn Độ từ năm 1950 đến năm 1991.
- Thủ tướng đầu tiên của Cộng hoà ấn Độ là Giaoahaclan Nêru, nhà lãnh đạo xuất sắc của Đảng Quốc đại ấn Độ Nêru đã vạch ra cương lĩnh xây dựng đất nước (được gọi là “Đường lối Nêru) nhằm đưa ấn Độ trở thành một quốc gia hùng mạnh. Theo đó, nhân dân ấn Độ đã tiến hành cuộc “cách mạng xanh” trong nông nghiệp, đưa năng suất lúa lên cao, biến một nước từ đói nghèo luôn luôn phải nhập khẩu lương thực thành một nước đủ ăn cho hơn 800 triệu dân, còn có dự trữ và xuất khẩu; cuộc “cách mạng trắng” giải quyết nhu cầu về sữa, chủ yếu là sữa trâu. Trong các ngành công nghiệp, ấn Độ tiến hành “cách mạng điện khí hóa”, “cách mạng dầu khí” và “cách mạng khoa học kĩ thuật”. Nhờ đó, ấn Độ đã vươn lên hàng thứ 10 trong sản xuất công nghiệp thế giới, đã thử thành công bom nguyên tử (1974) và phóng vệ tinh nhân tạo lên quỹ đạo trái đất bằng tên lửa của mình (1975).
- Về đối ngoại, ấn Độ luôn luôn theo đuổi chính sách hoà bình, trung lập, ủng hộ cuộc đấu tranh giải phóng của các dân tộc bị áp bức, có vai trò tích cực trong phong trào các nước không liên kết. ấn Độ luôn đi đầu trong cuộc đấu tranh bảo vệ hoà bình, phấn đấu cho một thế giới không có vũ khí hạt nhân. Chính phủ và nhân dân ấn Độ luôn luôn bày tỏ thái độ đồng tình với sự nghiệp đấu tranh giành độc lập của nhân dân Việt Nam và ủng hộ Việt Nam trong công cuộc xây dựng đất nước ngày nay.